Trang chủ300602 • SHE
add
Shenzhen FRD Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,32 ¥ - 18,95 ¥
Phạm vi một năm
9,05 ¥ - 23,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,52 T CNY
Số lượng trung bình
20,51 Tr
Tỷ số P/E
70,65
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 10,52% |
Chi phí hoạt động | 151,05 Tr | -8,41% |
Thu nhập ròng | 47,19 Tr | 4,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,76 | -5,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,33 Tr | 32,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | -1,67% |
Tổng tài sản | 7,59 T | 3,62% |
Tổng nợ | 3,70 T | 3,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 580,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,19 Tr | 4,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,74 Tr | -52,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,21 Tr | 41,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 127,12 Tr | 144,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,61 Tr | 130,33% |
Dòng tiền tự do | -358,28 Tr | -179,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
7.320