Trang chủ300610 • SHE
add
Yangzhou Chenhua New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,57 ¥ - 9,75 ¥
Phạm vi một năm
6,15 ¥ - 11,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T CNY
Số lượng trung bình
4,89 Tr
Tỷ số P/E
22,66
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,16 Tr | -11,43% |
Chi phí hoạt động | 26,22 Tr | -24,93% |
Thu nhập ròng | 27,63 Tr | 69,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,27 | 91,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,35 Tr | 65,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 730,36 Tr | 21,85% |
Tổng tài sản | 1,54 T | 10,92% |
Tổng nợ | 379,64 Tr | 37,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,63 Tr | 69,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,38 Tr | 439,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,41 Tr | -188,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,52 Tr | 14,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,68 Tr | -46,19% |
Dòng tiền tự do | -17,49 Tr | 85,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 1995
Trang web
Nhân viên
796