Trang chủ300612 • SHE
add
Shunya International Mrtch Beijing CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
15,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,30 ¥ - 17,36 ¥
Phạm vi một năm
9,62 ¥ - 21,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T CNY
Số lượng trung bình
21,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,29 Tr | -54,88% |
Chi phí hoạt động | 30,57 Tr | -13,70% |
Thu nhập ròng | -10,34 Tr | -567,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,74 | -1.371,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,54 N | -100,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,34 Tr | 220,62% |
Tổng tài sản | 755,02 Tr | -7,75% |
Tổng nợ | 262,74 Tr | -47,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 492,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,34 Tr | -567,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,01 Tr | -186,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -823,78 N | -116,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,50 Tr | -473,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,59 Tr | -879,51% |
Dòng tiền tự do | -80,92 Tr | -9.244,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 1, 2007
Trang web
Nhân viên
329