Trang chủ300620 • SHE
add
Advanced Fiber Resources Zhuhai Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,21 ¥ - 47,44 ¥
Phạm vi một năm
30,00 ¥ - 61,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,88 T CNY
Số lượng trung bình
11,52 Tr
Tỷ số P/E
166,71
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 317,53 Tr | 71,33% |
Chi phí hoạt động | 68,98 Tr | 20,21% |
Thu nhập ròng | 25,47 Tr | 70,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,02 | -0,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,45 Tr | 189,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 719,61 Tr | 85,10% |
Tổng tài sản | 2,77 T | 41,97% |
Tổng nợ | 814,25 Tr | 201,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,47 Tr | 70,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,98 Tr | -71,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,44 Tr | -1.110,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 109,26 Tr | 22.597,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,85 Tr | -279,96% |
Dòng tiền tự do | -82,32 Tr | 47,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
2.054