Trang chủ300622 • SHE
add
Doctorglasses Chain Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,33 ¥ - 49,59 ¥
Phạm vi một năm
11,29 ¥ - 61,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,33 T CNY
Số lượng trung bình
25,66 Tr
Tỷ số P/E
72,94
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 314,32 Tr | 2,54% |
Chi phí hoạt động | 152,06 Tr | 3,38% |
Thu nhập ròng | 31,10 Tr | 0,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,89 | -2,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,61 Tr | -7,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,54 Tr | -0,09% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 15,21% |
Tổng nợ | 483,89 Tr | 45,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 800,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,10 Tr | 0,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,98 Tr | 12,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,99 Tr | -810,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 883,45 N | 103,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,53 Tr | -403,25% |
Dòng tiền tự do | -208,62 Tr | -18,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.367