Trang chủ300626 • SHE
add
Huarui Electrical Appliance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,53 ¥ - 9,76 ¥
Phạm vi một năm
5,27 ¥ - 12,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 T CNY
Số lượng trung bình
3,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,0063%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,71 Tr | 19,01% |
Chi phí hoạt động | 17,59 Tr | -19,69% |
Thu nhập ròng | 6,07 Tr | -21,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,96 | -33,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,11 Tr | 29,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,47 Tr | 57,00% |
Tổng tài sản | 1,07 T | -6,93% |
Tổng nợ | 536,82 Tr | 1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 535,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,07 Tr | -21,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,28 Tr | -67,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 Tr | -109,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,13 Tr | 385,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,79 Tr | 166,07% |
Dòng tiền tự do | -22,18 Tr | -181,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.225