Trang chủ300659 • SHE
add
Zhongfu Information Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,28 ¥ - 16,87 ¥
Phạm vi một năm
11,10 ¥ - 25,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 T CNY
Số lượng trung bình
8,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,63 Tr | 5,31% |
Chi phí hoạt động | 154,35 Tr | -12,29% |
Thu nhập ròng | -58,31 Tr | 31,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,20 | 34,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,79 Tr | 33,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 454,62 Tr | 180,21% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 20,01% |
Tổng nợ | 524,46 Tr | -9,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,31 Tr | 31,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,49 Tr | 104,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -324,29 N | 98,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,71 Tr | 1,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,55 Tr | 82,63% |
Dòng tiền tự do | -79,65 Tr | 43,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
2.402