Trang chủ300677 • SHE
add
Intco Medical Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,42 ¥ - 24,78 ¥
Phạm vi một năm
17,20 ¥ - 33,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,50 T CNY
Số lượng trung bình
10,98 Tr
Tỷ số P/E
21,62
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,59 T | 48,04% |
Chi phí hoạt động | 332,55 Tr | 19,11% |
Thu nhập ròng | 100,44 Tr | 166,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,88 | 79,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 465,49 Tr | 174,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,38 T | 78,42% |
Tổng tài sản | 33,78 T | 33,89% |
Tổng nợ | 16,83 T | 87,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 659,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,44 Tr | 166,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 218,97 Tr | 31,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,32 T | -163,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 910,88 Tr | -6,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 T | -850,13% |
Dòng tiền tự do | -1,06 T | 49,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 7, 2009
Trang web
Nhân viên
10.939