Trang chủ300688 • SHE
add
Dark Horse Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,32 ¥ - 32,99 ¥
Phạm vi một năm
16,43 ¥ - 40,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,21 T CNY
Số lượng trung bình
17,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,02%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,93 Tr | -24,70% |
Chi phí hoạt động | 46,01 Tr | 26,54% |
Thu nhập ròng | -9,57 Tr | -200,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,51 | -234,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,14 Tr | -219,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 267,42 Tr | -31,34% |
Tổng tài sản | 707,84 Tr | -4,83% |
Tổng nợ | 211,09 Tr | 2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 496,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,57 Tr | -200,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -388,59 N | 98,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,16 Tr | -294,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,03 Tr | -85,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,70 Tr | -44,54% |
Dòng tiền tự do | -107,09 Tr | -89,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
679