Trang chủ300700 • SHE
add
Changsha DIALINE Nw Mtrl Sci&Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,93 ¥ - 8,27 ¥
Phạm vi một năm
5,41 ¥ - 11,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T CNY
Số lượng trung bình
11,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,90 Tr | -70,15% |
Chi phí hoạt động | 24,89 Tr | -25,87% |
Thu nhập ròng | -42,98 Tr | -154,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,28 | -281,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,41 Tr | -128,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,31 Tr | 43,56% |
Tổng tài sản | 1,93 T | -4,84% |
Tổng nợ | 800,56 Tr | 8,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 382,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,98 Tr | -154,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,89 Tr | 176,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,70 Tr | 87,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,52 Tr | -124,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,37 Tr | -131,37% |
Dòng tiền tự do | -56,30 Tr | 63,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 2009
Trang web
Nhân viên
1.057