Trang chủ300709 • SHE
add
Jiangsu Gian Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,89 ¥ - 40,71 ¥
Phạm vi một năm
17,53 ¥ - 55,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,73 T CNY
Số lượng trung bình
10,21 Tr
Tỷ số P/E
48,91
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 573,63 Tr | -31,97% |
Chi phí hoạt động | 92,84 Tr | -27,94% |
Thu nhập ròng | 40,39 Tr | -73,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,04 | -61,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,45 Tr | -23,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 694,10 Tr | 16,87% |
Tổng tài sản | 3,23 T | -1,26% |
Tổng nợ | 1,12 T | -11,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,39 Tr | -73,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 219,75 Tr | 22,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -171,81 Tr | 39,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,67 Tr | -1.266,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,95 Tr | 102,93% |
Dòng tiền tự do | 122,28 Tr | 175,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
2.989