Trang chủ300712 • SHE
add
Fujian Yongfu Power Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,80 ¥ - 24,72 ¥
Phạm vi một năm
14,75 ¥ - 37,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,48 T CNY
Số lượng trung bình
3,31 Tr
Tỷ số P/E
76,86
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 448,26 Tr | 25,03% |
Chi phí hoạt động | 90,09 Tr | 36,52% |
Thu nhập ròng | 3,28 Tr | -47,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,73 | -57,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,38 Tr | -70,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -221,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 325,72 Tr | 14,67% |
Tổng tài sản | 4,63 T | 21,92% |
Tổng nợ | 3,30 T | 38,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,28 Tr | -47,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -170,58 Tr | 3,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,67 Tr | 23,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,40 Tr | -29,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,45 Tr | -75,02% |
Dòng tiền tự do | -25,28 Tr | 81,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1994
Trang web
Nhân viên
1.575