Trang chủ300721 • SHE
add
Jiang Su Yida Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,80 ¥ - 12,10 ¥
Phạm vi một năm
6,70 ¥ - 16,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T CNY
Số lượng trung bình
3,62 Tr
Tỷ số P/E
68,99
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 458,88 Tr | -5,33% |
Chi phí hoạt động | 41,57 Tr | -20,11% |
Thu nhập ròng | 1,81 Tr | 10,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,39 | 14,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,08 Tr | 67,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,33 Tr | -30,65% |
Tổng tài sản | 2,59 T | -4,84% |
Tổng nợ | 1,35 T | -8,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,81 Tr | 10,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,81 Tr | -24,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,51 Tr | 59,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,41 Tr | 281,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,81 Tr | 139,17% |
Dòng tiền tự do | -40,09 Tr | 76,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
982