Trang chủ300729 • SHE
add
Loctek Ergonomic Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,20 ¥ - 15,96 ¥
Phạm vi một năm
13,02 ¥ - 20,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,33 T CNY
Số lượng trung bình
5,99 Tr
Tỷ số P/E
12,88
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 T | 53,67% |
Chi phí hoạt động | 311,73 Tr | 9,38% |
Thu nhập ròng | 105,21 Tr | 43,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,80 | -6,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,37 Tr | 18,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 T | 19,19% |
Tổng tài sản | 8,95 T | 29,37% |
Tổng nợ | 5,78 T | 45,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 314,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,21 Tr | 43,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 335,42 Tr | 111,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 68,02 Tr | 652,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 186,06 Tr | 159,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 576,50 Tr | 175,31% |
Dòng tiền tự do | -52,76 Tr | 74,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
3.078