Trang chủ300752 • SHE
add
Shenzhen Longli Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,91 ¥ - 17,29 ¥
Phạm vi một năm
7,28 ¥ - 21,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 T CNY
Số lượng trung bình
5,95 Tr
Tỷ số P/E
29,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 321,22 Tr | 2,08% |
Chi phí hoạt động | 26,68 Tr | 14,56% |
Thu nhập ròng | 27,01 Tr | 112,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,41 | 108,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,66 Tr | 13,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 464,38 Tr | 5,01% |
Tổng tài sản | 1,88 T | 5,27% |
Tổng nợ | 732,45 Tr | 1,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,01 Tr | 112,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,24 Tr | 555,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,13 Tr | 52,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,24 Tr | -601,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,13 Tr | 13,85% |
Dòng tiền tự do | -44,81 Tr | 19,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
1.562