Trang chủ300755 • SHE
add
Vats Liquor Chain Store Management JSC
Giá đóng cửa hôm trước
17,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,38 ¥ - 17,94 ¥
Phạm vi một năm
10,98 ¥ - 24,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,61 T CNY
Số lượng trung bình
8,95 Tr
Tỷ số P/E
42,44
Tỷ lệ cổ tức
6,97%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 T | -20,84% |
Chi phí hoạt động | 136,93 Tr | -12,97% |
Thu nhập ròng | 12,67 Tr | -84,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | -80,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,36 Tr | -69,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 875,03 Tr | -56,83% |
Tổng tài sản | 6,89 T | -10,00% |
Tổng nợ | 3,17 T | -15,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 407,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,67 Tr | -84,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -332,67 Tr | -922,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -663,24 N | 87,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 294,34 Tr | 371,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,02 Tr | 73,26% |
Dòng tiền tự do | -491,12 Tr | -500,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
1.998