Trang chủ300758 • SHE
add
Anshan Hifichem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,48 ¥ - 14,48 ¥
Phạm vi một năm
5,37 ¥ - 18,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,35 T CNY
Số lượng trung bình
13,82 Tr
Tỷ số P/E
40,13
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 415,47 Tr | 30,77% |
Chi phí hoạt động | 56,34 Tr | -15,43% |
Thu nhập ròng | 53,03 Tr | 565,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,76 | 408,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,75 Tr | 112,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,70 Tr | -18,20% |
Tổng tài sản | 3,59 T | 12,92% |
Tổng nợ | 1,72 T | 19,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 411,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,03 Tr | 565,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,33 Tr | 925,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,47 Tr | -3,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,67 Tr | -29.753,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,73 Tr | -186,68% |
Dòng tiền tự do | -67,63 Tr | 54,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
1.828