Trang chủ300761 • SHE
add
Jiangsu Lihua Foods Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,43 ¥ - 18,81 ¥
Phạm vi một năm
15,80 ¥ - 26,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,83 T CNY
Số lượng trung bình
7,68 Tr
Tỷ số P/E
15,29
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,88 T | 16,12% |
Chi phí hoạt động | 335,38 Tr | 27,14% |
Thu nhập ròng | 586,20 Tr | 91,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,02 | 64,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 733,52 Tr | 56,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 961,01 Tr | -47,94% |
Tổng tài sản | 14,75 T | 3,20% |
Tổng nợ | 5,96 T | -6,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 827,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 586,20 Tr | 91,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,13 T | 36,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -966,82 Tr | -60,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -246,43 Tr | -180,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,38 Tr | -115,84% |
Dòng tiền tự do | -626,88 Tr | 34,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
7.240