Trang chủ300763 • SHE
add
Ginlong Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
54,68 ¥ - 57,17 ¥
Phạm vi một năm
41,58 ¥ - 97,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,45 T CNY
Số lượng trung bình
6,99 Tr
Tỷ số P/E
31,77
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | 29,92% |
Chi phí hoạt động | 243,23 Tr | -6,75% |
Thu nhập ròng | 316,64 Tr | 154,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,53 | 96,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 555,40 Tr | 106,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -51,00% |
Tổng tài sản | 21,89 T | 5,57% |
Tổng nợ | 13,55 T | 4,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 395,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 316,64 Tr | 154,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 814,13 Tr | 744,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,38 Tr | 95,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -240,93 Tr | -126,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 476,85 Tr | 146,13% |
Dòng tiền tự do | -436,36 Tr | 83,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
3.805