Trang chủ300765 • SHE
add
CSPC Innovation Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,88 ¥ - 27,10 ¥
Phạm vi một năm
19,69 ¥ - 37,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,87 T CNY
Số lượng trung bình
8,20 Tr
Tỷ số P/E
120,09
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 507,06 Tr | -14,48% |
Chi phí hoạt động | 257,13 Tr | 14,07% |
Thu nhập ròng | 2,30 Tr | -98,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,45 | -97,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,04 Tr | -127,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -56,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | -59,15% |
Tổng tài sản | 5,72 T | 6,22% |
Tổng nợ | 970,19 Tr | 108,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,30 Tr | -98,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,13 Tr | 97,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,78 Tr | 48,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,80 Tr | -101,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -188,24 Tr | -248,76% |
Dòng tiền tự do | -462,49 Tr | -81,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 4, 2006
Trang web
Nhân viên
1.887