Trang chủ300800 • SHE
add
Lihe Technology Hunan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,90 ¥ - 10,14 ¥
Phạm vi một năm
7,17 ¥ - 13,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T CNY
Số lượng trung bình
2,56 Tr
Tỷ số P/E
78,91
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,57 Tr | 29,95% |
Chi phí hoạt động | 65,52 Tr | 29,93% |
Thu nhập ròng | 8,31 Tr | -35,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,46 | -50,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,86 Tr | -20,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 986,80 Tr | -13,53% |
Tổng tài sản | 2,36 T | -1,03% |
Tổng nợ | 355,18 Tr | 9,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,31 Tr | -35,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,16 Tr | -214,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,85 Tr | 32,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,11 Tr | 88,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,29 Tr | 16,43% |
Dòng tiền tự do | -76,10 Tr | -2,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
1.055