Trang chủ300809 • SHE
add
Hiecise Precision Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,86 ¥ - 32,81 ¥
Phạm vi một năm
17,66 ¥ - 39,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,76 T CNY
Số lượng trung bình
9,54 Tr
Tỷ số P/E
102,67
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,30 Tr | -32,66% |
Chi phí hoạt động | 2,89 Tr | 2.230,52% |
Thu nhập ròng | 10,40 Tr | -75,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,23 | -63,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,32 Tr | -38,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 895,63 Tr | 0,81% |
Tổng tài sản | 2,09 T | -0,25% |
Tổng nợ | 497,43 Tr | -7,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,40 Tr | -75,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,34 Tr | 10,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,60 Tr | -360,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,66 Tr | -7.690,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -193,97 Tr | -256,08% |
Dòng tiền tự do | 5,63 Tr | -40,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
544