Trang chủ300831 • SHE
add
XiAn Peri Pwr Smcndctr Cnvrt Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,24 ¥ - 15,84 ¥
Phạm vi một năm
6,50 ¥ - 18,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,92 T CNY
Số lượng trung bình
13,10 Tr
Tỷ số P/E
69,51
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,71 Tr | 89,09% |
Chi phí hoạt động | 8,18 Tr | -20,63% |
Thu nhập ròng | 5,76 Tr | 205,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,17 | 156,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,98 Tr | 914,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 512,51 Tr | -8,34% |
Tổng tài sản | 975,86 Tr | 7,17% |
Tổng nợ | 62,26 Tr | -5,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 913,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,76 Tr | 205,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,35 Tr | -109,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,22 Tr | -496,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,85 Tr | 61,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,44 Tr | -461,81% |
Dòng tiền tự do | -14,06 Tr | -6.291,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
415