Trang chủ300857 • SHE
add
Sharetronic Data Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
106,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
90,48 ¥ - 107,25 ¥
Phạm vi một năm
32,02 ¥ - 115,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,39 T CNY
Số lượng trung bình
10,80 Tr
Tỷ số P/E
34,27
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,82 T | 30,81% |
Chi phí hoạt động | 95,38 Tr | 8,40% |
Thu nhập ròng | 199,25 Tr | 140,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,97 | 84,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 276,27 Tr | 128,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | 9,07% |
Tổng tài sản | 6,52 T | 39,44% |
Tổng nợ | 3,46 T | 47,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,25 Tr | 140,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 400,07 Tr | 343,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -441,03 Tr | -239,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -250,80 Tr | -480,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -294,63 Tr | -994,61% |
Dòng tiền tự do | -43,25 Tr | -18,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
1.687