Trang chủ300870 • SHE
add
Shenzhen Honor Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
110,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
105,02 ¥ - 111,00 ¥
Phạm vi một năm
26,35 ¥ - 126,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,11 T CNY
Số lượng trung bình
4,92 Tr
Tỷ số P/E
34,78
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 38,17% |
Chi phí hoạt động | 122,23 Tr | 13,61% |
Thu nhập ròng | 70,28 Tr | 103,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,60 | 46,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,41 Tr | 119,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | 102,87% |
Tổng tài sản | 5,11 T | 37,74% |
Tổng nợ | 3,07 T | 52,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,28 Tr | 103,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 175,78 Tr | 41,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,23 Tr | -382,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 625,42 Tr | 1.580,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 688,85 Tr | 453,51% |
Dòng tiền tự do | -37,33 Tr | 60,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
4.163