Trang chủ300872 • SHE
add
Tansun Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,92 ¥ - 15,66 ¥
Phạm vi một năm
8,67 ¥ - 20,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,92 T CNY
Số lượng trung bình
19,22 Tr
Tỷ số P/E
44,57
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 473,89 Tr | -3,67% |
Chi phí hoạt động | 59,74 Tr | -44,53% |
Thu nhập ròng | -5,89 Tr | -115,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,24 | -115,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,25 Tr | 19,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | -1,68% |
Tổng tài sản | 4,38 T | 8,78% |
Tổng nợ | 1,71 T | 25,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 403,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,89 Tr | -115,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,53 Tr | -67,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 114,96 Tr | 140,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,57 Tr | 167,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 212,03 Tr | 192,57% |
Dòng tiền tự do | -2,54 Tr | -130,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
8.484