Trang chủ300873 • SHE
add
Hichain Logistics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,36 ¥ - 16,84 ¥
Phạm vi một năm
12,97 ¥ - 21,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,60 T CNY
Số lượng trung bình
4,63 Tr
Tỷ số P/E
14,79
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 434,13 Tr | -5,76% |
Chi phí hoạt động | -24,64 Tr | -174,47% |
Thu nhập ròng | 68,00 Tr | -4,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,66 | 0,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,49 Tr | 84,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | 12,11% |
Tổng tài sản | 4,45 T | 19,42% |
Tổng nợ | 1,22 T | 53,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,00 Tr | -4,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,12 Tr | -95,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,33 Tr | -96,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,49 Tr | 230,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,83 Tr | 19,68% |
Dòng tiền tự do | -340,99 Tr | 9,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2011
Trang web
Nhân viên
2.196