Trang chủ300875 • SHE
add
Tianjin Jieqiang Equipments Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,80 ¥ - 27,88 ¥
Phạm vi một năm
16,20 ¥ - 42,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T CNY
Số lượng trung bình
3,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,11 Tr | -41,18% |
Chi phí hoạt động | 38,63 Tr | 6,36% |
Thu nhập ròng | -10,66 Tr | 17,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,86 | -39,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,88 Tr | -5,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,84 Tr | 6,60% |
Tổng tài sản | 1,51 T | -6,06% |
Tổng nợ | 198,38 Tr | -13,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,66 Tr | 17,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,37 Tr | 110,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,23 Tr | 641,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,26 Tr | -449,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,34 Tr | 253,68% |
Dòng tiền tự do | -22,89 Tr | 48,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
403