Trang chủ300883 • SHE
add
LD Intelligent Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,28 ¥ - 5,40 ¥
Phạm vi một năm
3,75 ¥ - 7,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T CNY
Số lượng trung bình
16,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,41 Tr | 12,51% |
Chi phí hoạt động | 19,62 Tr | -19,72% |
Thu nhập ròng | 1,25 Tr | -14,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,58 | -23,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,81 Tr | 42,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -247,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 578,65 Tr | 9,29% |
Tổng tài sản | 2,25 T | 3,53% |
Tổng nợ | 818,32 Tr | 10,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,25 Tr | -14,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,60 Tr | -9,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,45 Tr | 52,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,30 Tr | -220,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,85 Tr | -87,94% |
Dòng tiền tự do | -46,00 Tr | -13,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
633