Trang chủ300890 • SHE
add
Shanghai XFH Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,40 ¥ - 28,15 ¥
Phạm vi một năm
18,01 ¥ - 44,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 T CNY
Số lượng trung bình
4,96 Tr
Tỷ số P/E
62,36
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 338,19 Tr | 1,91% |
Chi phí hoạt động | 53,84 Tr | 46,71% |
Thu nhập ròng | 18,17 Tr | -10,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,37 | -12,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,45 Tr | 3,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 438,72 Tr | 31,91% |
Tổng tài sản | 4,30 T | 10,45% |
Tổng nợ | 2,25 T | 5,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,17 Tr | -10,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,43 Tr | -89,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,85 Tr | 73,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,67 Tr | 96,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,33 Tr | -119,17% |
Dòng tiền tự do | -206,74 Tr | -220,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 2009
Trang web
Nhân viên
841