Trang chủ300912 • SHE
add
Kailong High Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,43 ¥ - 11,97 ¥
Phạm vi một năm
8,29 ¥ - 17,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T CNY
Số lượng trung bình
3,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,09 Tr | -39,27% |
Chi phí hoạt động | 43,70 Tr | 3,07% |
Thu nhập ròng | -40,99 Tr | -132,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,03 | -283,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,17 Tr | -367,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,61 Tr | -18,63% |
Tổng tài sản | 1,46 T | -14,00% |
Tổng nợ | 748,82 Tr | -17,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 713,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,99 Tr | -132,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,57 Tr | -113,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,86 Tr | -11,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 Tr | 102,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,13 Tr | -3.576,11% |
Dòng tiền tự do | -86,27 Tr | -439,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
1.122