Trang chủ300915 • SHE
add
Shanghai Hi-Road Food Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,90 ¥ - 30,77 ¥
Phạm vi một năm
21,01 ¥ - 39,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T CNY
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
24,38
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,50 Tr | 5,98% |
Chi phí hoạt động | 62,52 Tr | -3,65% |
Thu nhập ròng | 18,18 Tr | 3,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,35 | -2,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,89 Tr | 16,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 904,34 Tr | -13,68% |
Tổng tài sản | 1,73 T | 3,77% |
Tổng nợ | 200,68 Tr | 11,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,18 Tr | 3,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,92 Tr | 605,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,52 Tr | 75,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,22 Tr | -607,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,75 Tr | 141,20% |
Dòng tiền tự do | -66,26 Tr | 64,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
965