Trang chủ300919 • SHE
add
CNGR Advanced Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,43 ¥ - 35,30 ¥
Phạm vi một năm
26,61 ¥ - 48,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,12 T CNY
Số lượng trung bình
7,35 Tr
Tỷ số P/E
17,28
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,08 T | 12,91% |
Chi phí hoạt động | 461,57 Tr | -8,94% |
Thu nhập ròng | 459,55 Tr | -25,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,56 | -34,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 965,16 Tr | -19,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,39 T | 15,01% |
Tổng tài sản | 71,06 T | 18,41% |
Tổng nợ | 42,62 T | 23,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 937,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 459,55 Tr | -25,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,56 T | 23,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,52 T | -4,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,83 T | 326,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 579,53 Tr | 160,78% |
Dòng tiền tự do | 16,89 Tr | 101,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 2014
Trang web
Nhân viên
13.528