Trang chủ300926 • SHE
add
Jiangsu Bojun Industrial Thnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,45 ¥ - 22,93 ¥
Phạm vi một năm
12,35 ¥ - 28,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,89 T CNY
Số lượng trung bình
7,11 Tr
Tỷ số P/E
18,51
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 67,66% |
Chi phí hoạt động | 107,48 Tr | 82,31% |
Thu nhập ròng | 135,75 Tr | 57,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,92 | -6,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,25 Tr | 43,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 497,61 Tr | -31,14% |
Tổng tài sản | 6,25 T | 28,23% |
Tổng nợ | 4,18 T | 21,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,75 Tr | 57,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,02 Tr | -203,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,31 Tr | 91,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 178,12 Tr | -66,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,57 Tr | -80,83% |
Dòng tiền tự do | 117,83 Tr | 146,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 2011
Trang web
Nhân viên
2.431