Trang chủ300932 • SHE
add
Sanyou Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,20 ¥ - 14,70 ¥
Phạm vi một năm
5,97 ¥ - 16,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 T CNY
Số lượng trung bình
5,64 Tr
Tỷ số P/E
48,85
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 538,27 Tr | 12,76% |
Chi phí hoạt động | 77,56 Tr | 0,83% |
Thu nhập ròng | 10,85 Tr | 52,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,02 | 34,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,76 Tr | 16,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,84 Tr | 32,69% |
Tổng tài sản | 3,27 T | 15,18% |
Tổng nợ | 1,50 T | 37,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,85 Tr | 52,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,06 Tr | -32,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,38 Tr | 60,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,90 Tr | -19,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,95 Tr | 78,19% |
Dòng tiền tự do | -55,96 Tr | 58,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 2008
Trang web
Nhân viên
3.765