Trang chủ300941 • SHE
add
Chase Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,31 ¥ - 25,27 ¥
Phạm vi một năm
13,12 ¥ - 35,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,79 T CNY
Số lượng trung bình
25,48 Tr
Tỷ số P/E
64,35
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,07 Tr | 8,59% |
Chi phí hoạt động | 18,42 Tr | -14,97% |
Thu nhập ròng | 9,19 Tr | 8,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,84 | -0,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,17 Tr | -152,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,06 Tr | -14,58% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 0,88% |
Tổng nợ | 75,48 Tr | -9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,19 Tr | 8,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,02 Tr | 73,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,35 Tr | 75,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 Tr | -10,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,96 Tr | 142,08% |
Dòng tiền tự do | -1,01 T | 1,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 1995
Trang web
Nhân viên
294