Trang chủ300950 • SHE
Doright Co Ltd
16,85 ¥
27 thg 1, 16:29:47 GMT+8 · CNY · SHE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại CN
Giá đóng cửa hôm trước
17,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,83 ¥ - 17,17 ¥
Phạm vi một năm
8,01 ¥ - 19,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T CNY
Số lượng trung bình
2,76 Tr
Tỷ số P/E
25,49
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
147,04 Tr121,53%
Chi phí hoạt động
18,86 Tr-3,96%
Thu nhập ròng
29,86 Tr364,59%
Biên lợi nhuận ròng
20,31109,81%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
41,82 Tr446,61%
Thuế suất hiệu dụng
13,71%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
167,10 Tr-52,90%
Tổng tài sản
1,05 T2,64%
Tổng nợ
310,51 Tr-14,95%
Tổng vốn chủ sở hữu
742,50 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
150,48 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
3,45
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
9,14%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
13,16%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
29,86 Tr364,59%
Tiền từ việc kinh doanh
-18,35 Tr-167,30%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-48,08 Tr-51,84%
Tiền từ hoạt động tài chính
-256,52 N77,06%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-67,90 Tr-71,22%
Dòng tiền tự do
-72,00 Tr-85,13%
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
545
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính