Trang chủ300952 • SHE
add
Jiangsu Hanvo Safety Product Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,30 ¥ - 26,58 ¥
Phạm vi một năm
11,60 ¥ - 28,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T CNY
Số lượng trung bình
5,80 Tr
Tỷ số P/E
32,13
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 357,87 Tr | 40,64% |
Chi phí hoạt động | 46,91 Tr | 80,38% |
Thu nhập ròng | 44,90 Tr | -12,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,55 | -37,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,63 Tr | -16,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 587,06 Tr | 248,10% |
Tổng tài sản | 2,62 T | 48,30% |
Tổng nợ | 1,29 T | 106,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,90 Tr | -12,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,86 Tr | 74,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,12 Tr | 10,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 500,03 Tr | 665,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 446,44 Tr | 2.568,52% |
Dòng tiền tự do | -115,91 Tr | -199,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
1.942