Trang chủ300966 • SHE
add
Hubei Goto Biopharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,29 ¥ - 15,66 ¥
Phạm vi một năm
12,03 ¥ - 24,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T CNY
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,57 Tr | 12,24% |
Chi phí hoạt động | 23,60 Tr | 6,30% |
Thu nhập ròng | -9,04 Tr | -270,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,87 | -251,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,80 Tr | -173,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,49 Tr | -5,98% |
Tổng tài sản | 2,70 T | 21,75% |
Tổng nợ | 1,67 T | 37,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,04 Tr | -270,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,16 Tr | 21,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,60 Tr | -64,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,30 Tr | -1.169,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -167,64 Tr | -360,99% |
Dòng tiền tự do | -169,79 Tr | -800,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 2006
Trang web
Nhân viên
631