Trang chủ300990 • SHE
add
Sanhe Tongfei Refrigeration Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,58 ¥ - 41,10 ¥
Phạm vi một năm
22,05 ¥ - 44,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,54 T CNY
Số lượng trung bình
4,46 Tr
Tỷ số P/E
59,06
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 574,08 Tr | -7,61% |
Chi phí hoạt động | 77,68 Tr | -11,64% |
Thu nhập ròng | 47,88 Tr | -35,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,34 | -29,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,53 Tr | -36,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,41 Tr | 11,14% |
Tổng tài sản | 2,22 T | 1,23% |
Tổng nợ | 442,31 Tr | -8,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,88 Tr | -35,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,35 Tr | 284,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,50 Tr | -397,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,86 Tr | 221,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,35 Tr | 39,48% |
Dòng tiền tự do | -17,48 Tr | 91,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
1.970