Trang chủ300993 • SHE
add
Shandong Yuma Sun-Shadng Tchnlgy Crp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,01 ¥ - 11,24 ¥
Phạm vi một năm
7,79 ¥ - 13,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,42 T CNY
Số lượng trung bình
7,80 Tr
Tỷ số P/E
19,55
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,68 Tr | 9,64% |
Chi phí hoạt động | 27,44 Tr | 13,14% |
Thu nhập ròng | 41,78 Tr | -10,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,03 | -18,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,07 Tr | 5,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,37 Tr | -6,49% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 4,00% |
Tổng nợ | 131,05 Tr | 29,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 302,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,78 Tr | -10,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,05 Tr | 43,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,81 Tr | 81,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 Tr | -31,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,86 Tr | 125,13% |
Dòng tiền tự do | 10,24 Tr | 133,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 2014
Trang web
Nhân viên
1.097