Trang chủ301016 • SHE
add
Nanjing Railway New Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,35 ¥ - 21,80 ¥
Phạm vi một năm
7,46 ¥ - 30,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T CNY
Số lượng trung bình
3,46 Tr
Tỷ số P/E
53,29
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,61 Tr | -3,09% |
Chi phí hoạt động | 17,08 Tr | 5,32% |
Thu nhập ròng | 17,90 Tr | -8,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,20 | -6,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,55 Tr | 15,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 606,25 Tr | -3,12% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 1,32% |
Tổng nợ | 181,58 Tr | -8,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,90 Tr | -8,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,05 Tr | -53,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 102,73 Tr | 221,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,60 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,37 Tr | 205,03% |
Dòng tiền tự do | -21,51 Tr | -236,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
366