Trang chủ301021 • SHE
add
Inno Laser Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,70 ¥ - 26,51 ¥
Phạm vi một năm
11,80 ¥ - 41,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 T CNY
Số lượng trung bình
6,70 Tr
Tỷ số P/E
1.489,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,35 Tr | 8,58% |
Chi phí hoạt động | 43,01 Tr | 6,54% |
Thu nhập ròng | 7,38 Tr | 711,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,58 | 661,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,32 Tr | 0,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 321,76 Tr | -24,18% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 7,81% |
Tổng nợ | 224,24 Tr | 66,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 976,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,38 Tr | 711,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,87 Tr | 291,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,30 Tr | 14,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,82 Tr | 63,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,54 Tr | 89,49% |
Dòng tiền tự do | -33,68 Tr | 30,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 2011
Trang web
Nhân viên
640