Trang chủ301028 • SHE
add
Xiamen East Asia Machi Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,06 ¥ - 11,30 ¥
Phạm vi một năm
6,09 ¥ - 12,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,25 T CNY
Số lượng trung bình
4,02 Tr
Tỷ số P/E
19,76
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 290,79 Tr | 16,03% |
Chi phí hoạt động | 23,15 Tr | -28,43% |
Thu nhập ròng | 63,03 Tr | 54,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,68 | 33,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,40 Tr | 43,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 513,22 Tr | -40,21% |
Tổng tài sản | 2,25 T | 26,64% |
Tổng nợ | 809,58 Tr | 58,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 381,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,03 Tr | 54,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,20 Tr | 4,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -293,46 Tr | -294,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,28 Tr | 3.517,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -164,87 Tr | -171,95% |
Dòng tiền tự do | 25,60 Tr | 414,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 1991
Trang web
Nhân viên
855