Trang chủ301033 • SHE
add
Medprin Regenerative Mdcl Tchnlgs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,27 ¥ - 44,55 ¥
Phạm vi một năm
22,37 ¥ - 57,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T CNY
Số lượng trung bình
683,53 N
Tỷ số P/E
42,27
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,21%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,89 Tr | 14,70% |
Chi phí hoạt động | 26,09 Tr | -23,17% |
Thu nhập ròng | 20,41 Tr | 50,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,63 | 31,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,91 Tr | 72,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,11 Tr | -7,48% |
Tổng tài sản | 744,47 Tr | -1,58% |
Tổng nợ | 81,20 Tr | -42,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 663,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,41 Tr | 50,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,98 Tr | -16,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,91 Tr | -199,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,80 Tr | 1.079,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,76 Tr | -59,80% |
Dòng tiền tự do | -12,50 Tr | 29,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 9, 2008
Trang web
Nhân viên
278