Trang chủ301041 • SHE
add
Shenzhen Kng Brthr Elctrncs Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,51 ¥ - 24,05 ¥
Phạm vi một năm
12,34 ¥ - 31,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 T CNY
Số lượng trung bình
4,95 Tr
Tỷ số P/E
74,25
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,20 Tr | 9,17% |
Chi phí hoạt động | 41,28 Tr | 12,17% |
Thu nhập ròng | 5,23 Tr | -36,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,06 | -41,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,23 Tr | -38,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 284,26 Tr | 20,22% |
Tổng tài sản | 896,81 Tr | 8,61% |
Tổng nợ | 224,81 Tr | 33,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 671,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,23 Tr | -36,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,34 Tr | 54,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,58 Tr | -234,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,66 Tr | -0,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,21 Tr | -326,39% |
Dòng tiền tự do | -23,31 Tr | -0,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
1.452