Trang chủ301056 • SHE
add
Sicher Elevator Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,02 ¥ - 8,17 ¥
Phạm vi một năm
5,35 ¥ - 10,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T CNY
Số lượng trung bình
2,61 Tr
Tỷ số P/E
20,29
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,73 Tr | -9,39% |
Chi phí hoạt động | 34,52 Tr | -28,10% |
Thu nhập ròng | 20,32 Tr | 4,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,72 | 15,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,23 Tr | 16,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 571,50 Tr | -22,57% |
Tổng tài sản | 1,38 T | -5,51% |
Tổng nợ | 532,02 Tr | -20,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 851,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,32 Tr | 4,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,72 Tr | -13,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,05 Tr | -6.441,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,56 Tr | 76,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,84 Tr | -251,76% |
Dòng tiền tự do | 37,69 Tr | 154,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 2007
Trang web
Nhân viên
628