Trang chủ301057 • SHE
add
Zhejiang Huilong New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,24 ¥ - 12,52 ¥
Phạm vi một năm
8,13 ¥ - 16,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T CNY
Số lượng trung bình
2,58 Tr
Tỷ số P/E
40,29
Tỷ lệ cổ tức
4,02%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,83 Tr | 1,55% |
Chi phí hoạt động | 19,66 Tr | -0,03% |
Thu nhập ròng | 5,53 Tr | -52,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | -53,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,52 Tr | -21,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,62 Tr | -70,63% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 17,08% |
Tổng nợ | 290,07 Tr | 121,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 751,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,53 Tr | -52,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,46 Tr | 560,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,89 Tr | 15,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,52 Tr | 221,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -170,85 N | 99,86% |
Dòng tiền tự do | -75,28 Tr | -23,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
448