Trang chủ301086 • SHE
add
Shenzhen Hongfuhan Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,20 ¥ - 50,40 ¥
Phạm vi một năm
23,29 ¥ - 62,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,16 T CNY
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
38,20
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 277,55 Tr | 53,61% |
Chi phí hoạt động | 35,06 Tr | -2,69% |
Thu nhập ròng | 62,26 Tr | 44,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,43 | -6,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,01 Tr | 49,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 788,37 Tr | -7,93% |
Tổng tài sản | 2,59 T | 4,95% |
Tổng nợ | 640,20 Tr | 16,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,26 Tr | 44,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,98 Tr | 204,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,03 Tr | 116,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,18 Tr | -201,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,36 Tr | 117,46% |
Dòng tiền tự do | -47,30 Tr | 71,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 2, 2008
Trang web
Nhân viên
1.256