Trang chủ301097 • SHE
add
Ningbo Tianyi Medical Appliance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,77 ¥ - 38,30 ¥
Phạm vi một năm
28,50 ¥ - 50,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T CNY
Số lượng trung bình
607,72 N
Tỷ số P/E
250,93
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,91 Tr | 12,34% |
Chi phí hoạt động | 37,25 Tr | 32,24% |
Thu nhập ròng | -8,30 Tr | -193,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,69 | -183,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,22 Tr | -38,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 761,73 Tr | -13,01% |
Tổng tài sản | 1,71 T | 0,06% |
Tổng nợ | 511,32 Tr | 18,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,30 Tr | -193,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,23 Tr | 143,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -257,47 Tr | -27,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,72 Tr | 90,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -237,40 Tr | -2,12% |
Dòng tiền tự do | -60,81 Tr | 64,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 1998
Trang web
Nhân viên
1.294